Các từ liên quan tới 台風ジェネレーション -Typhoon Generation-
ジェネレーション ジェネレーション
thế hệ.
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台風 たいふう だいふう
bão bùng.
ライジングジェネレーション ライジング・ジェネレーション
thế hệ đang lên.
ジェネレーションギャップ ジェネレーション・ギャップ
khoảng cách thế hệ
ヤンガージェネレーション ヤンガー・ジェネレーション
thế hệ trẻ; lớp trẻ.
ニュージェネレーション ニュー・ジェネレーション
thế hệ mới