Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 史万歳
万万歳 まんまんさい
vạn vạn tuế
万歳 まんざい ばんざい ばんぜい
diễn viên hài đi biểu diễn rong.
万々歳 ばんばんざい
Thành công lớn
万国史 ばんこくし
Lịch sử thế giới.
万歳三唱 ばんざいさんしょう
hô vạn tuế 3 lần
三河万歳 みかわまんざい
Mikawa Manzai, một phong cách có nguồn gốc từ vùng Mikawa thuộc tỉnh Aichi
歳歳 さいさい
hàng năm
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi