史上
しじょう「SỬ THƯỢNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Xét về mặt lịch sử.

史上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 史上
歴史上 れきしじょう
về mặt lịch sử, về phương diện lịch sử
史上に しじょうに
trong lịch sử
史上最悪 しじょうさいあく
tệ nhất từ trước đến nay
史上唯一 しじょうゆいいつ
lần đầu tiên trong lịch sử
史上空前 しじょうくうぜん
chưa từng có trong lịch sử
史上最高 しじょうさいこう
cao nhất mọi thời đại
史上最大 しじょうさいだい
lớn nhất trong lịch sử
史上に残る しじょうにのこる
còn lại của lịch sử