Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
眼 まなこ め
con mắt; thị lực
偽史 ぎし にせし
làm giả lịch sử
秘史 ひし
bí sử.
野史 やし
dã sử
史学 しがく
sử học.
修史 しゅうし
sự biên soạn lịch sử