Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
筆問筆答 ひつもんひっとう
question and answer in writing, written reply to a written question
偽史 ぎし にせし
làm giả lịch sử
秘史 ひし
bí sử.
野史 やし
dã sử
史学 しがく
sử học.