司式者
ししきしゃ「TI THỨC GIẢ」
☆ Danh từ
Quan chức

司式者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 司式者
司式 ししき
chủ trì, chủ toạ
司会者 しかいしゃ
chủ tịch
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
司 し
cơ quan hành chính dưới cấp Cục trong hệ thống Ritsuryō
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet