Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 司馬相如
司馬 しば
Tư Mã - Quan võ
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
如 ごと こと もころ にょ
bản chất tối thượng của vạn vật
司 し
cơ quan hành chính dưới cấp Cục trong hệ thống Ritsuryō
如露如電 にょろにょでん
sự tồn tại như con người nhận thức được có thể thay đổi và thay đổi nhanh chóng
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
如露亦如電 にょろやくにょでん
like dew or lightning, gone in a flash