Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
団体 だんたい
đoàn thể; tập thể
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
各各 かくかく
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
ボランティア団体 ぼらんてぃあだんたい
tổ chức từ thiện; hội từ thiện.