合いの手
あいのて「HỢP THỦ」
☆ Danh từ
Phần nhạc chuyển tiếp; nhạc đệm; Từ đệm; động tác phụ họa
合
いの
手
を
入
れる
Tìm phần nhạc đệm

合いの手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合いの手
合いの手を打つ あいのてをうつ
để thực hiện một cử chỉ hoặc nói điều gì đó khi đang nói chuyện, phát bài hát, v.v., để làm gián đoạn
合いの手を入れる あいのてをいれる
các động tác phụ họa(vỗ tay , nhún nhảy khi hát hò,cổ vũ)
合の手 あいのて
Phần nhạc chuyển tiếp; nhạc đệm; Từ đệm; động tác phụ họa
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
手合い てあい
(từ khinh miệt dùng gọi người khác) loại đó
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.