Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 合成着色料
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
着色料 ちゃくしょくりょう
phẩm màu
食品着色料 しょくひんちゃくしょくりょー
chất tạo màu thực phẩm
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
着色 ちゃくしょく
sự tô màu
ココアいろ ココア色
màu ca cao
くりーむいろ クリーム色
màu kem.