合成関数
ごーせーかんすー「HỢP THÀNH QUAN SỔ」
Hàm hợp
合成関数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合成関数
合成関数( f∘g(x)=g(f(x)) ) ごーせーかんすー( f∘g(x)=g(f(x)) )
hàm hợp
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
合成数 ごうせいすう
hợp số
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
問合せ関数 といあわせかんすう
chức năng truy vấn
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.