Các từ liên quan tới 吉木りさのタミウタ
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
アラビアゴムのき アラビアゴムの木
cây keo (thực vật học)
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
ゆりの木 ゆりのき ユリノキ
Liriodendron tulipifera (một loài thực vật có hoa trong họ Magnoliaceae)
不吉の兆有り ふきつのちょうあり
có triệu chứng ốm.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành