Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉里吉里人
人里 ひとざと
Nơi con người ở (vùng hẻo lánh, dân cư thưa thớt)
里人 さとびと りじん
dân làng, dân nông thôn
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
里 さと り
lý
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)
嘉吉 かきつ
thời Kakitsu (17/2/1441-5/2/1444)
吉例 きちれい きつれい
phong tục lễ lạt hội hè hàng năm