Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉陽軍
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
陽 よう
mặt trời; ánh sáng mặt trời.
軍 ぐん
quân đội; đội quân
土吉 つちよし
earth form of "good luck" character
中吉 ちゅうきち
Trung cát (quẻ bói của Nhật) - khá tốt
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)