Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同族目的語動詞 どうぞくもくてきごどうし
động từ có tân ngữ cùng gốc từ
同族目的語 どうぞくもくてきご
tân ngữ láy; tân ngữ cùng nghĩa (cognate object)
インドシナごぞく インドシナ語族
ngôn ngữ Ấn- Trung
インドヨーロッパごぞく インドヨーロッパ語族
ngôn ngữ Ẩn Âu
句動詞 くどうし
cụm động từ
動詞句 どうしく
目的語 もくてきご
phản đối
動詞句否定 どうしくひてい
verb-phrase negation