同業者割引
どうぎょうしゃわりびき
Bớt giá thương nghiệp.

同業者割引 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同業者割引
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
同業者 どうぎょうしゃ
đồng nghiệp, người cùng nghề
取引業者 とりひきぎょうしゃ
thương nhân, người buôn bán
引越し業者 ひっこしぎょうしゃ
Cong ty chuyen nha. Cong ty dam trach viec chuyen do dac tu nha cu sang nha moi theo yeu cau.
割引 わりびき
bớt giá
同業 どうぎょう
đồng nghiệp
同僚同業 どうりょうどうぎょう
bạn đồng nghiệp.
業者 ぎょうしゃ
người buôn bán; người kinh doanh; cơ sở kinh doanh