同次解
どうじかい「ĐỒNG THỨ GIẢI」
Nghiệm đồng nhất
同次解 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同次解
斉次解 せいじかい
phương pháp giải đồng nhất
同次式 どうじしき
công thức đồng nhất
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
次数解析 じすうかいせき
phân tích thứ tự
次元解析 じげんかいせき
phân tích thứ nguyên
同次ローレンツ群 どうじローレンツぐん
nhóm lorentz đồng nhất
非同次座標 ひどうじざひょう
tọa độ không đồng nhất
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.