Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同訓異義語
どうくんいぎご
từ đồng âm khác nghĩa
同音異義語 どうおんいぎご
từ đồng âm
同形異義語 どうけいいぎご
homograph
異字同訓 いじどうくん
khác chữ đồng âm
同訓異字 どうくんいじ
chữ Hán khác nhau với cùng cách đọc
同義語 どうぎご
từ đồng nghĩa.
同音異義 どうおんいぎ
có cùng phát âm đó nhưng sinh ra khác nhau những ý nghĩa
訓義 くんぎ くんよし
cách đọc và ý nghĩa của từ Hán tự
義訓 ぎくん
đọc (của) một kanji bởi ý nghĩa
Đăng nhập để xem giải thích