名ばかりの王
なばかりのおう
☆ Danh từ
Vua trên danh nghĩa; vua bù nhìn.

名ばかりの王 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名ばかりの王
名ばかり なばかり
trên danh nghĩa
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
ばかり ばかり
duy chỉ.
名残りの雪 なごりのゆき
lượng tuyết còn lại trong mùa xuân và tuyết rơi vào mùa xuân
仮の名 かりのな
bí danh, tên hiệu, biệt hiệu