Các từ liên quan tới 名古屋おもてなし武将隊
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
武将 ぶしょう
tướng, người chỉ huy (quân đội)
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
名将 めいしょう
vị tướng danh tiếng, vị tướng lừng danh, danh tướng
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
武名 ぶめい
thanh danh quân đội