Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名古屋国税局
国税局 こくぜいきょく
Chi cục thuế quốc gia
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
名局 めいきょく
famous game (of go, shogi, etc.)
局名 きょくめい
Tên bộ phận, đơn vị (của cục phát thanh, toà soạn báo, cơ quan chính phủ v.v.)
税関局 ぜいかんきょく
cục hải quan.