Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名古屋嫁入り物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
嫁入り よめいり
lấy chồng; xuất giá.
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
古名 こめい
tên cũ
古語 こご
cổ ngữ; từ cổ; từ cũ; cách nói cổ