Các từ liên quan tới 名古屋市芸術創造センター
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
古創 ふるきず こそう
cũ (già) làm bị thương; thành sẹo; biến cố khó chịu cũ (già)
創造 そうぞう
sự sáng tạo
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
芸術 げいじゅつ
nghệ thuật
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
芸名 げいめい
nghệ danh (của những người hoạt động nghệ thuật)