Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名古屋火力発電所
火力発電所 かりょくはつでんしょ
sức mạnh nhiệt đặt vào vị trí i.e. sử dụng sự đốt cháy
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
火力発電 かりょくはつでん
sự phát nhiệt điện
石炭火力発電所 せきたんかりょくはつでんしょ
nhà máy nhiệt điện than
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
風力発電所 ふうりょくはつでんじょ
nhà máy phát điện bằng năng lượng gió
水力発電所 すいりょくはつでんしょ
cây thủy điện hoặc nhà ga sức mạnh
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn