Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名古屋瓦斯
瓦斯 ガス がす
cung cấp hơi đốt
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
瓦屋 かわらや
thợ làm ngói; người bán gạch ngói; cửa hàng bán gạch ngói
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
屋根瓦 やねがわら
mái ngói
瓦屋根 かわらやね
mái nhà lợp ngói, mái ngói