Các từ liên quan tới 名古屋経営短期大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
短期大学 たんきだいがく
trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
経営学 けいえいがく
Quản trị kinh doanh,quản lý học
女子短期大学 じょしたんきだいがく
trường cao đẳng dành cho nữ
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
経営工学 けいえいこうがく
khoa học quản lý
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.