Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名古屋議定書
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
議定書 ぎていしょ
nghi thức ngoại giao, lễ tân, nghị định thư
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
モントリオール議定書 モントリオールぎていしょ
Nghị định thư Montréal (về các chất làm suy giảm tầng ôzôn là một hiệp ước quốc tế được thiết kế để bảo vệ tầng ozone bằng cách loại bỏ dần việc sản xuất nhiều các chất được cho là chịu trách nhiệm về sự suy giảm ôzôn)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
京都議定書 きょうとぎていしょ
nghị định thư Kyoto
古名 こめい
tên cũ