Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名戸ケ谷
ガラスど ガラス戸
cửa kính
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
槍ケ岳 やりがだけ
(núi trong chức quận trưởng nagano)
数ケ月 すうかげつ
vài tháng
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
谷 たに
khe