Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名指しと必然性
必然性 ひつぜんせい
tính tất yếu.
必然 ひつぜん
tất nhiên
必然的 ひつぜんてき
có tính tất nhiên.
名指し なざし
Sự gọi tên; sự gọi đích danh.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指名 しめい
sự chỉ tên; sự nêu tên; sự chỉ định; sự bổ nhiệm.
必要性 ひつようせい
tính tất yếu.
名指し人 なざしひと
Tên người được nhờ chuyển máy ( trong lúc giao tiếp điện thoại)