名称領域名
めいしょうりょういきめい
☆ Danh từ
Tên miền

名称領域名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名称領域名
名称領域 めいしょうりょういき
miền tên
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
命名領域 めいめいりょういき
vùng tên miền
名称 めいしょう
danh hiệu
称名 しょうみょう
ngâm ê a hoặc hát cầu kinh tên (của) phật thích ca
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
命名副領域 めいめいふくりょういき
vùng phụ đặt tên
管理領域名 かんりりょういきめい
tên miền quản lý