名菓
めいか「DANH QUẢ」
Bánh ngon nổi tiếng; bánh hảo hạn

名菓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名菓
銘菓名曲 めいかめいきょく
ca khúc nổi tiếng
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
菓 か
hoa quả
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
糖菓 とうか
bánh trái
氷菓 ひょうか
Kem nước trái cây.
珍菓 ちんか
kẹo hiếm
茶菓 ちゃか さか
chè và hoa quả; bánh kẹo