Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名誉審査員
審査員 しんさいん
thẩm tra viên; người điều tra; người thẩm tra.
名誉会員 めいよかいいん
thành viên danh dự
名誉 めいよ
có danh dự
審査 しんさ
sự thẩm tra; thẩm tra; sự kiểm tra; kiểm tra
公安審査委員会 こうあんしんさいいんかい
ủy nhiệm kỳ thi an toàn công cộng
名誉心 めいよしん
sự ao ước muốn có danh tiếng, sự khát khao được nổi danh
名誉職 めいよしょく
chức vụ danh dự.
名誉慾 めいよよく
tình yêu (của) thanh danh