Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名越康文
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
文名 ぶんめい
có danh tiếng tốt trong giới văn chương
名文 めいぶん
tác phẩm nổi tiếng; câu nói nổi tiếng
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.