Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名越由貴夫
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
貴名 きめい
quí danh.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
nơi ghi danh
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.