Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名越由貴夫
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
貴名 きめい
quí danh.
nơi ghi danh
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc
夫 おっと
chồng