Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吐息雪色
青色吐息 あおいろといき
một tiếng thở dài bơ phờ khi gặp khó khăn hoặc đau khổ lớn
吐息 といき
sự thở dài; tiếng thở dài
青息吐息 あおいきといき
sự thở dài một cách đau khổ, lo lắng; tình cảnh khó khăn, hoàn cảnh khốn đốn
吐く息 はくいき
hơi thở
息を吐く いきをはく
hô hào.
雪景色 ゆきげしき
phong cảnh lúc tuyết rơi; phong cảnh bị tuyết phủ
ココアいろ ココア色
màu ca cao
くりーむいろ クリーム色
màu kem.