Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
向こう鉢巻
むこうはちまき
xếp lại hoặc cuộn khăn lau đầu
向こう鉢巻き むこうはちまき
khăn cuốn quanh đầu
鉢巻 はちまき
băng buộc đầu
鉢巻き はちまき
băng buộc đầu.
白鉢巻 しろはちまき
hairband trắng
後ろ鉢巻 うしろはちまき
bị ràng buộc hachimaki trong sau
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
向こう むこう
phía bên kia; mặt bên kia; cạnh bên kia
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
Đăng nhập để xem giải thích