Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人君 じんくん
vua; cái thước đo
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
時の人 ときのひと
Nổi 1 lúc
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
人時 にんじ
giờ công