吠鹿
ほえじか ホエジカ「PHỆ LỘC」
☆ Danh từ
Common muntjac (species of barking deer, Muntiacus muntjak), Indian muntjac

吠鹿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吠鹿
sủa; hú; rống; gào; kêu khóc
吠猿 ほえざる ホエザル
khỉ rú (loại khỉ ở Nam và Trung Mỹ, đuôi dài để quắp và tiếng rú to)
吠舎 バイシャ ヴァイシャ
Phệ-xá (Vaishya) (một loại giai cấp Ấn Độ)
吠陀 ヴェーダ ベーダ いだ
kinh Vệ-đà
コイバ吠猿 コイバほえざる コイバホエザル
khỉ rú Coiben
吠瑠璃 べいるり
beryl
吠え声 ほえごえ
tiếng sủa (chó); tiếng hú; tiếng gầm rống (sư tử)
遠吠え とおぼえ
hú lên