Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
否応無しに
いやおうなしに
buộc lòng, đành
否応無し いやおうなし
dù muốn dù không; miễn cưỡng; bắt buộc
否応なしに いやおうなしに
否応 いやおう
trả lời đồng ý hay phản đối
む。。。 無。。。
vô.
否応なし いやおうなし
dù muốn dù không, muốn hay không muốn
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
否か応か ひかおうか
vâng hoặc không
拒否反応 きょひはんのう
phản đối
Đăng nhập để xem giải thích