吸虫症
きゅーちゅーしょー「HẤP TRÙNG CHỨNG」
Bệnh nhiễm sán lá
吸虫症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吸虫症
肝吸虫症 かんきゅうちゅうしょう
bệnh sán lá gan nhỏ
肺吸虫症 はいきゅうちゅうしょう
bệnh sán lá phổi (paragonimiasis)
槍形吸虫症 やりがたきゅうちゅうしょう
bệnh nhiễm sán dicrocoelium
住血吸虫症 じゅうけつきゅうちゅうしょう
bệnh sán máng
マンソン住血吸虫症 マンソンじゅうけつきゅうちゅうしょう
bệnh ký sinh trùng schistosoma mansoni
ビルハルツ住血吸虫症 ビルハルツじゅうけつきゅうちゅうしょう
bệnh sán máng (do sán schistosoma haematobium)
Bilharz住血吸虫症 Bilharzじゅーけつきゅーちゅーしょー
Schistosomiasis haematobia
神経住血吸虫症 しんけいじゅうけつきゅうちゅうしょう
bệnh sán máng thần kinh