吻合
ふんごう「VẪN HỢP」
Thuộc nối
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự trùng khớp, sự trùng nhau, sự trùng khớp ngẫu nhiên
Sự nối, đường nối, mạng nhỏ

Bảng chia động từ của 吻合
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吻合する/ふんごうする |
Quá khứ (た) | 吻合した |
Phủ định (未然) | 吻合しない |
Lịch sự (丁寧) | 吻合します |
te (て) | 吻合して |
Khả năng (可能) | 吻合できる |
Thụ động (受身) | 吻合される |
Sai khiến (使役) | 吻合させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吻合すられる |
Điều kiện (条件) | 吻合すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 吻合しろ |
Ý chí (意向) | 吻合しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 吻合するな |
吻合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吻合
ルーワイ吻合術 ルーワイふんごうじゅつ
phẫu thuật anastomosis roux-en-y, hay roux-en-y
端側吻合 たんそくふんごう
Nối tận-bên
動静脈吻合 どうせいみゃくふんごう
nối động mạch
吻合部漏出 ふんごーぶろーしゅつ
rò rỉ anastomotic
胃腸吻合術 いちょうふんごうじゅつ
gastroenterostomy
膵空腸吻合術 すいくうちょうふんごうじゅつ
phẫu thuật nối tụy ruột
回腸肛門吻合術 かいちょうこうもんふんごうじゅつ
phẫu thuật tạo túi hậu môn
精管精管吻合術 せいかんせいかんふんごうじゅつ
nối ống dẫn tinh