Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吼え声 ほえごえ
sủa; hú lên
獅子吼 ししく
tiếng gầm của sư tử; đại pháp thuyết
吼える ほえる
sủa; hú; gầm
犬 いぬ
cẩu
吼え立てる ほえたてる
sủa ầm ĩ
アイヌ犬 アイヌけん
chó Hokkaido
犬級 いぬきゅう
Giấu chân chó
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực