Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呂三十三型潜水艦
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三十 さんじゅう みそ
số ba mươi
十三 じゅうさん
mười ba, số mười ba
潜水艦 せんすいかん
tàu ngầm.
三十三所 さんじゅうさんしょ
ba mươi ba miếu đi hành hương
攻撃型潜水艦 こうげきがたせんすいかん
tấn công tàu ngầm
三十三回忌 さんじゅうさんかいき
lễ giỗ lần thứ 33 (phong tục Phật giáo)