呂旋法
りょせんぽう「LỮ TOÀN PHÁP」
☆ Danh từ
Thang âm gagaku bảy âm của Nhật Bản (tương ứng với: so, la, ti, do, re, mi, fa), tương tự như chế độ Mixolydian

呂旋法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 呂旋法
呂旋 りょせん
Thang âm gagaku bảy âm của Nhật Bản (tương ứng với: so, la, ti, do, re, mi, fa), tương tự như chế độ Mixolydian
旋法 せんぽう
thang âm
イオニア旋法 イオニアせんぽう
chế độ Ionian
エオリア旋法 エオリアせんぽう
chế độ aeolian (guitar)
陰旋法 いんせんぽう
âm giai ngũ cung hemitonic (âm giai ngũ cung chứa nửa cung)
陽旋法 ようせんぽう
luật thang âm yo
律旋法 りつせんぽう りっせんぽう
Thang âm 7 âm của Nhật (tương ứng với: re, mi, fa, so, la, ti, do)
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac