Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
泰 たい タイ
Thailand
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng
呉越 ごえつ
Ngô Việt
呉須 ごす
đồ sứ gosu; asbolite
呉る くる
cho đi, để cho người ta có, làm cho một người