Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呉碩三郎
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
碩儒 せきじゅ
người có học (nho giáo)
碩学 せきがく
học giả lớn, học giả vĩ đại
碩老 せきろう
wise and learned elder
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng