呉竹 くれたけ クレタケ
loại tre du nhập từ Trung Quốc
寮 りょう
ký túc sinh viên; nhà ở của công nhân
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng
寮長 りょうちょう
người đứng đầu ký túc xá.
寮費 りょうひ
tiền nhà ở cư xá.
寮監 りょうかん
giáo viên phụ trách nơi ký túc xá