Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
呉竹 くれたけ クレタケ
loại tre du nhập từ Trung Quốc
荘 チャン しょう そう
ngôi nhà ở nông thôn
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng
連荘 れんそう
mở rộng trò chơi
荘官 しょうかん
người quản lý trang viên
雀荘 ジャンそう すずめそう
câu lạc bộ mahjong
荘厳 そうごん しょうごん
sự trọng thể; sự uy nghi