Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 告白 (ルソー)
告白 こくはく
Thổ lộ, tỏ tình, thừa nhận, thú nhận
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
信仰告白 しんこうこくはく
sự tuyên bố tin theo tôn giáo
告白する こくはく こくはくする
tỏ tình
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.