Các từ liên quan tới 告白 (Confession)
告白 こくはく
Thổ lộ, tỏ tình, thừa nhận, thú nhận
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
告白する こくはく こくはくする
tỏ tình
信仰告白 しんこうこくはく
sự tuyên bố tin theo tôn giáo
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.